Có 2 kết quả:

紋絲兒 wén sīr ㄨㄣˊ 纹丝儿 wén sīr ㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 紋絲|纹丝[wen2 si1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 紋絲|纹丝[wen2 si1]

Bình luận 0